Cơ quan hỗ trợ người nước ngoài, trung tâm phúc lợi xã hội là những cơ quan được thành lập nhằm mục đích tư vấn , giải quyết những khó khăn, thắc mắc phát sinh trong quá trình người nước ngoài sinh sống và làm việc tại Hàn Quốc. Sau đây là thông tin các cơ quan hỗ trợ người nước ngoài ở Hàn Quốc.

Table of Contents
- 광역시
- 강원도 (GANGWON-DO)
- 경기도 (GYEONGGI-DO)
- 고양시 (GOYANG-SI)
- 광주시 (GWANG JU-SI)
- 구리시 (GURI -SI)
- 군포시 (GUNPO-SI)
- 김포시 (KIMPO-SI)
- 남양주시 (NAMYANGJU-SI)
- 부천시 (BUCHEON-SI)
- 성남시 (SONGNAM-SI)
- 수원시 (SUWON-SI)
- 시흥시 (SIHEUNG-SI)
- 안산시 (ANSAN-SI)
- 안양시 (ANYANG-SI)
- 양주시 (YANGJU-SI)
- 오산시 (OSAN-SI)
- 용인시 (YONGIN-SI)
- 의정부시 (UIJEONGBU)
- 이천시 (ICHOEN-SI)
- 파주시 (PAJU-SI)
- 평택시 (PYEONGTAEK-SI)
- 포천시 (POCHEON-SI)
- 화성시 (HWASEONG-SI)
- 경상남도 (GYEONGSANGNAM-DO)
- 경상북도 (GYEONGSANGBUK-DO)
- 전라북도 (JEOLLABUK-DO)
- 전라남도 (JEOLLANAM-DO)
- 충청남도 (CHUNGCHEONGNAM-DO)
- 충청북도 (CHUNGCHEONGBUK-DO)
- 제주도
광역시
광주광역시 (Thành phố đô thị Gwangju)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 가톨릭광주사회복지회이 주민사목부 | 광주광역시 광산구 광산로 57-1 (57-1, Gwangsan-ro, Gwangsan-gu, Gwangju ) |
062-959-9335 |
| (사)외국인근로자문화센터 | 광산구 평동로 29 (삼도동) (29, Pyeongdong-ro, Gwangsan-gu, Gwangju Metropolitan City (Samdo-dong) |
062-943-8930 |
대구광역시 (Thành phố đô thị DEAGU)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 대구외국인노동자지원센터 | 대구달성군 다사읍 달구벌대로863진 광타워8층 (8th floor, Gwang Tower, 863, Dalgubeol-daero, Dasa-eup, Dalseong-gun, Daegu) |
053-654-9700 |
부산광역시 (Thành phố đô thị BUSAN)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| (사)삼산거주외국인지원협회 | 부산시 사상구 사상로 170번길 28-9 (28-9, Sasang-ro 170beon-gil, Sasang-gu, Busan) |
051-902-2248 |
서울특별시 (Thủ đô SEOUL)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 한국외국인노동자지원센터 | 서울 구로구 남부순환로 1291 영진오피스 B동, 1층 (1st floor, Yeongjin Office Building B, 1291 Nambusunhwan-ro, Guro-gu, Seoul ) |
02-6900-8000 |
| (사)한국이주노동자복지회 | 서울특별시 구로구 구로중앙로 217-1 5층 (5th floor, 217-1, Gurojungang-ro, Guro-gu, Seoul ) |
02-858-4115 |
울산광역시 (Thành phố đô thị ULSAN)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| (사)울산외국인센터 | 울산광역시 북구 호계3길 17-17 (17-17, Hogye 3-gil, Buk-gu, Ulsan) |
070-7743-1828 |
인천광역시 (Thành phố đô thị INCHEON)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 인천외국인노동자센터 | 인천광역시 미추홀구 염전로 239번길 27-11 (27-11, Yeomjeon-ro 239beon-gil, Michuhol-gu, Incheon ) |
032-874-3613 |
| 엘림외국인지원센터 | 인천광역시 중구 인중로 146번길6 (6, Injung-ro 146beon-gil, Jung-gu, Incheon ) |
032-766-1061 |
| 인천외국인노동자지원센터 | 인천남동구호구포로220명진프라자12층 (Incheon Namdong Guhogu Poro 220 Myeongjin Plaza 12th Floor ) |
032-431-4545 |
강원도 (GANGWON-DO)
원주시 (WONJU-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| (사)함께하는 공동체 | 강원도 원주시 문막읍 왕건로143-7 (143-7, Wanggeon-ro, Munmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do) |
070-7521-8097 |
경기도 (GYEONGGI-DO)
고양시 (GOYANG-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 아시아의 친구들 | 경기도 고양시 일산서구 일산로 725번길 9 대화동 2158-4 ( 2158-4 Daehwa-dong, 9 Ilsan-ro 725beon-gil, Ilsanseo-gu, Goyang-si ) |
031-921-7880 |
광주시 (GWANG JU-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| (재)한국이주노동재단 | 경기도 광주시 경안로 25번길 7 ( 7, Gyeongan-ro 25beon-gil, Gwangju-si, Gyeonggi-do ) |
031-797-2688 |
구리시 (GURI –SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 천주교의정부교구 구리EXODUS | 경기도 구리시 체육관로 153번길 18 (18, Gymnasium-ro 153beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do ) |
031-566-1142 |
군포시 (GUNPO-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| (사)아시아의 창 | 경기도 군포시 군포로 578 (당동) 3층 (3F, 578, Gunpo-ro (Dang-dong), Gunpo-si, Gyeonggi-do) |
031-443-2876 |
| 군포 이주와 다문화센터 | 경기도 군포시 산본천로 188-12 3층 ( 3rd floor, 188-12 Sanboncheon-ro, Gunpo-si, Gyeonggi-do ) |
070-4155-7979 |
김포시 (KIMPO-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| (사)국경없는마을 김포이주민센터 | 경기도 김포시 양촌읍 양곡1로 40번길 29 2층 (2nd floor, 29, Yanggok 1-ro 40beon-gil, Yangchon-eup, Gimpo-si, Gyeonggi-do ) |
031-982-7661 |
| 김포시외국인주민지원센터 | 경기도 김포시 양촌읍 학운리 2769번지(황금로 110번길 52) (2769, Hakun-ri, Yangchon-eup, Gimpo-si, Gyeonggi-do (52, Hwanggeum-ro 110beon-gil) |
031-986-7660 |
| 김포이웃살이 | 경기도 김포시 통진읍 담터로 49 (49, Damteo-ro, Tongjin-eup, Gimpo-si, Gyeonggi-do ) |
031-987-6241 |
남양주시 (NAMYANGJU-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 남양주시외국인복지센터 | 경기도 남양주시 화도읍 가구단지 중앙길 2 ( 2, Jungang-gil, Gagidanji, Hwado-eup, Namyangju-si, Gyeonggi-do ) |
031-594-5821 |
부천시 (BUCHEON-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 사)경기글로벌센터 | 경기도 부천시 소사구 경인로 133번길 10 4층 (4th floor, 10, Gyeongin-ro 133beon-gil, Sosa-gu, Bucheon-si, Gyeonggi-do ) |
032-344-1412 |
| 부천이주노동복지센터 | 경기도 부천시 소사로310번길 19 (19, Sosa-ro 310beon-gil, Bucheon-si, Gyeonggi-do ) |
032-348-7575 |
| 사단법인 부천이주민지원센터 | 경기도 부천시 원미구 계남로 336 3층 ( 3rd floor, 336, Gyenam-ro, Wonmi-gu, Bucheon-si, Gyeonggi-do -032-654-0664 ) |
032-654-0664 |
성남시 (SONGNAM-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 성남이주민센터 | 경기도 성남시 수정구 수정로 131 낙원스카이뷰 204호 (Room 204, Nakwon Skyview, 131, Sujeong-ro, Sujeong-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do) |
031-756-2143 |
| 성남시외국인주민복지지원센터 | 경기도성남시수정구수정남로10제 일프라자2층 ( 2nd floor, Il Plaza, 10th Sujeongnam-ro, Sujeong-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do ) |
031-754-7070 |
수원시 (SUWON-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 수원이주민센터 | 경기도 수원시 팔달구 고화로 6, 4층 (매산로3가 128-13) ( 6th, 4th floor, Gohwa-ro, Paldal-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do (128-13 Maesan-ro 3-ga) |
070-8671-3111 |
| 수원시외국인복지센터 | 경기도 수원시 팔달구 중부대로 43, 실로암메디컬타워 7층 ( 7th floor, Siloam Medical Tower, 43 Jungbu-daero, Paldal-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do ) |
031-223-0075 |
| 수원엠마우스이주민센터 | 경기도 수원시 팔달구 팔달로127번길 40 (화서동) ( 40, Paldal-ro 127beon-gil, Paldal-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do (Hwaseo-dong) |
031-689-5540 |
시흥시 (SIHEUNG-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 시흥시외국인복지센터 | 경기도 시흥시 군서로 50번길 6-1 ( 6-1, Gunseo-ro 50beon-gil, Siheung-si, Gyeonggi-do ) |
031-434-0411 |
안산시 (ANSAN-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 글로벌미션센터 | 경기도 안산시 단원구 광덕3로 247 3층 (3rd floor, 247, Gwangdeok 3-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do ) |
070-8600-8040 |
| 안산이주민센터 | 경기도 안산시 단원구 다문화1길 42 ( 42, Multicultural 1-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do ) |
031-492-8785 |
| 안산시외국인주민상담지원센터 | 경기도 안산시 단원구 부부로 43 ( 43, Bbubu-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do ) |
1644-7111 |
| 지구인의 정류장 | 경기도 안산시 단원구 원곡동 822-4 2층 ( 2nd floor, 822-4, Wongok-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do ) |
070-4255-4718 |
| 안산외국인노동자의 집 | 경기도 안산시 단원구 화랑로 653층 ( 653 Floor, Hwarang-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do) |
031-495-2288 |
안양시 (ANYANG-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 안양이주민센터 | 경기도 안양시 만안구 장내로 113 가톨릭복지회관 1층 1st floor, Catholic Welfare Center, 113 Jangnae-ro, Manan-gu, Anyang-si, Gyeonggi-do |
031-441-8501 |
양주시 (YANGJU-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 양주외국인노동자의집 | 경기도 양주시 광적면 가래비길 36 (36, Garaebi-gil, Gwangjeok-myeon, Yangju-si, Gyeonggi-do ) |
031-837-4433 |
오산시 (OSAN–SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 오산 이주노동자센터 | 경기도 오산시 성호대로 50번길 38 ( 38, Seongho-daero 50beon-gil, Osan-si, Gyeonggi-do ) |
031-372-9301 |
용인시 (YONGIN–SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 용인이주노동자쉼터 | 경기도 용인시 처인구 중부대로 1480 6층 ( 6th floor, 1480 Jungbu-daero, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do ) |
031-333-6644 |
의정부시 (UIJEONGBU)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 의정부외국인노동자지원센터 | 경기도 의정부시 경의로 94(의정부동) ( 94 Gyeongui-ro, Uijeongbu-si, Gyeonggi-do (Uijeongbu-dong) |
031-838-9111 |
| 의정부 Exodus | 경기도 의정부시 비우로 99 (녹양동성당 안) ( 99, Biwoo-ro, Uijeongbu-si, Gyeonggi-do (inside Nokyang-dong Cathedral) ) |
031-878-6926 |
이천시 (ICHOEN-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 이천시다문화가족지원센터 | 경기도 이천시 남천로 31 종합복지타운 여성회관 3층 (3rd floor, Women’s Center, Comprehensive Welfare Town, 31 Namcheon-ro, Icheon-si, Gyeonggi-do ) |
031-631-2260 |
파주시 (PAJU-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 파주 Exodus | 경기도 파주시 조리읍 송비말길 79-39 (79-39, Songbimal-gil, Jori-eup, Paju-si, Gyeonggi-do ) |
031-948-8105~6 |
| 파주시다문화가족지원센터 | 경기도 파주시 중앙로 229 (229, Jungang-ro, Paju-si, Gyeonggi-do) |
031-949-9164 |
평택시 (PYEONGTAEK-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 평택외국인복지센터 | 경기도 평택시 평택로 64번길 43 ( 43, Pyeongtaek-ro 64beon-gil, Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do ) |
031-652-8855 |
포천시 (POCHEON-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 포천나눔의집 이주민지원센터 | 경기도 포천시 중앙로207번길 23 (23, Jungang-ro 207beon-gil, Pocheon-si, Gyeonggi-do -031-536-2025 ) |
031-536-2025 |
화성시 (HWASEONG-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 까리따스이주민화성센터 | 경기도 화성시 향남읍 3.1만세로 1134 2층 (2nd floor, 1134, 3.1manse-ro, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do ) |
031-354-5222 |
| 화성시외국인복지센터 | 경기도화성시향남읍발안공단로 92-23 ( 92-23, Balan Gongdan-ro, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do ) |
031-8059-1261 |
| 화성외국인노동자센터 | 경기도화성시향남읍평2길21(3F) (21, Pyeong 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do (3F) |
031-353-5491~2 |
경상남도 (GYEONGSANGNAM–DO)
김해시 (KIMHE-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 김해외국인노동자지원센터 | 경남 김해시 가락로 81 아이조이빌딩 6층 (6th floor, Ijoy Building, 81, Garak-ro, Gimhae-si, Gyeongsangnam-do) |
055-338-2727 |
양산시 (YANGSAN-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 양산외국인노동자지원센터 | 경남 양산시 연호로 28 ( 28, Yeonho-ro, Yangsan-si, Gyeongnam ) |
055-912-0255 |
진주시 (JOENJU-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 진주사랑의 집 | 경남 진주시 에나로 77번길 6-11 해오름빌딩 5층 ( 5th floor, Haeoreum Bldg., 6-11, Ena-ro 77beon-gil, Jinju-si, Gyeongsangnam-do ) |
055-763-0707 |
창원시 (CHOENGWON-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 창원외국인노동자지원센터 | 경남 창원시 마산합포구 3.15대로 203 ( 203, 3.15-daero, Masanhappo-gu, Changwon-si, Gyeongnam ) |
055-253-5270 |
| 천주교마산교구창원이주민센터 | 경남 창원시 의창구 창이대로 600번길2 ( 2, Changi-daero 600beon-gil, Uichang-gu, Changwon-si, Gyeongsangnam-do ) |
055-275-8203 |
경상북도 (GYEONGSANGBUK-DO)
경주시 (GYEONGJU-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| (사)경주외국인센터 | 경북 경주시 외동읍 활성길 91 ( 91, Yeonseong-gil, Oedong-eup, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do ) |
054-705-1828 |
구미시 (GUMI-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 꿈을 이루는 사람들 | 경북 구미시 지산1길 46-8 ( 46-8, Jisan 1-gil, Gumi-si, Gyeongsangbuk-do ) |
054-458-0755 |
포항시 (POHANG-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| (사)외국인근로자문화센터 포항지부 | 경북 포항시 남구 해병로 347번길34 ( 34, Haebyeong-ro 347beon-gil, Nam-gu, Pohang-si, Gyeongsangbuk-do ) |
054-291-0191 |
전라북도 (JEOLLABUK-DO)
익산시 (IKSAN-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 천주교전주교구성요셉근로자의 집 | 전북 익산시 중앙로 11길 41 ( 41, Jungang-ro 11-gil, Iksan-si, Jeollabuk-do ) |
063-852-6949 |
전주시 (JEONJU-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 전주시다문화가족지원센터 | 전북 전주시 완산구 태평5길26 ( 26, Taepyeong 5-gil, Wansan-gu, Jeonju-si, Jeollabuk-do ) |
070-8915-5527 |
전라남도 (JEOLLANAM-DO)
순천시 (SUNCHEON–SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 로드월드비전 | 전남 순천시 조례못등1길 3-5(2층) ( 3-5, Joryemotdeung 1-gil, Suncheon-si, Jeollanam-do (2nd floor) ) |
061-724-1127 |
여수시 (YEOSU-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 여수외국인근로자문화센터 | 전남 여수시 동문로 104 2층 ( 2nd floor, 104 Dongmun-ro, Yeosu-si, Jeollanam-do ) |
061-644-3927 |
영암군 (YEONGAM-GUN)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 전남목포영암외국인근로 자문화지원센터 | 전남 영암군 삼호읍 대불주거1로 8길 23 ( 23, Daebuljugeo 1-ro 8-gil, Samho-eup, Yeongam-gun, Jeollanam-do ) |
061-462-8389 |
충청남도 (CHUNGCHEONGNAM-DO)
아산시 (ASAN-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 아산이주노동자센터 | 충남 아산시 시장길 29 시민문화복지센터 203호 ( Room 203, Civic Culture Welfare Center, 29, Market-gil, Asan-si, Chungcheongnam-do ) |
041-541-9112 |
천안시 (CHEONAN–SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 천안외국인노동자지원센터 | 충남 천안시 서북구 성정공원5로 21 스카이빌딩 4층 ( 4F, Sky Building, 21, Seongjeonggongwon 5-ro, Seobuk-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do ) |
041-411-7000 |
충청북도 (CHUNGCHEONGBUK-DO)
진천군 (JINCHEON-GUN)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 충북외국인이주노동자지원센터 | 충북 진천군 진천읍 점촌길 8 ( 8, Jeomchon-gil, Jincheon-eup, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do ) |
043-534-6009 |
청주시 (CHEONGJU-SI)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| 기독교 대한감리회 충북연회 | 충북 청주시 서원구 남이면 석판2길8-21 ( 8-21, Seokpan 2-gil, Nam-myeon, Seowon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do ) |
043-238-7423 |
제주도
제주특별자치도 (Tỉnh tự quản đặc biệt JEJU)
| Tên cơ quan/Tổ chức | Địa chỉ | Số liên lạc |
| (사)제주외국인평화공동체 | 제주특별자치도 제주시 중앙로 56 3층 ( 3rd floor, 56 Jungang-ro, Jeju-si, Jeju-do ) |
064-712-1141 |







