Đang tải tỷ giá...

Cập nhật lần cuối: Đang tải...

Colab

Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 03/02/2025 ~ 07/02/2025

Hình ảnh từ GO-KOREA: z6134496705558 9eb71d86a4546c41c4c875748976302f

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 03/02/2025 ~ 07/02/2025

Số TT Họ và tên Năm sinh Số hộ chiếu mới Số hộ chiếu cũ Visa lưu trú mới Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới Mã số VN Ghi chú
113 Nguyễn Văn Đông 1987 C7151809 E7 07/10/2024 VN02019004565 Hồ sơ đủ
114 Trần Nam Anh 1995 C5582411 E7 16/12/2024 VN02018007214 Hồ sơ đủ
115 Nguyễn Văn Quảng 1984 C9535208 E7 06/12/2024 VN32020000514 Hồ sơ đủ
116 Dương Quang Cương 1989 N1842838 B6110691 E7 27/11/2024 VN02014002890 Hồ sơ đủ
117 Đào Xuân Tèo 2000 C5501503 E7 16/12/2024 VN02019000699 Hồ sơ đủ
118 Nguyễn Văn Tuấn 1992 C3821121 F6 16/12/2024 VN02017004412 Hồ sơ đủ
119 Hoàng Hữu Quý 1987 C5571682 E7 18/12/2024 VN02018007085 Hồ sơ đủ
120 Nguyễn Văn Giỏi 1997 C7269596 E7 18/12/2024 VN02019004646 Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) yêu cầu có mục visa E-9
Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)
121 Nhữ Văn Lợi 1993 N2392642 C2432815 E7 26/12/2024 VN02016006275 Bổ sung Phiếu khai báo thay đổi VISA
122 Trần Văn Phan 1984 C9271835 E7 24/07/2024 VN32020000128 Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)
123 Lê Văn Phương 1995 C5415969 E7 13/12/2024 VN02018004711 Hồ sơ đủ
124 Nguyễn Phan Quốc Thái 1992 Q00612669 C0352487 E7 27/12/2024 VN02018002438 Hồ sơ đủ
125 Trịnh Xuân Bạc 1990 N2281223 B4700798 E7 02/01/2025 VN02018005956 Hồ sơ đủ
126 Hứa Văn Hưng 1990 C9385629 B5995774 E7 02/01/2025 VN02015002208 Hồ sơ đủ
127 Nguyễn Xuân Thu 1987 Q00292477 B8958639 F6 18/10/2024 VN02018005325 Hồ sơ đủ
128 Dương Quang Tiến 1986 C5585263 E7 29/11/2024 VN02018004842</t

Bài viết liên quan