VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC
TỪ 10/02/2025 ~ 14/02/2025
| Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 134 | Thôi Minh Lợi | 15/07/1988 | C5025968 | B2181610 | E7 | 06/01/2025 | VN02015006587 | Hồ sơ đủ |
| 135 | Giáp Văn Duy | 15/01/1994 | C3794001 | E7 | 30/12/2024 | VN02018007020 | Hồ sơ đủ | |
| 136 | Nguyễn Văn Tuấn | 02/08/1984 | C5577103 | E7 | 07/01/2025 | VN02018004430 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) | |
| 137 | Lê Viết Sơn | 10/05/2000 | C5102951 | E7 | 24/12/2024 | VN02018007884 | Hồ sơ đủ | |
| 138 | Trần Mạnh Hùng | 14/08/1989 | N2455277 | B6107598 | E7 | 06/01/2025 | VN02014008692 | Hồ sơ đủ |
| 139 | Nguyễn Văn Hiếu | 16/08/1989 | N2216543 | B4797670 | E7 | 14/11/2024 | VN02018008548 | Hồ sơ đủ |
| 140 | Nguyễn Cao Chiến | 20/08/1991 | C9856949 | B6029987 | E7 | 19/12/2024 | VN02015005490 | Hồ sơ đủ |
| 141 | Dương Văn Sơn | 10/09/1989 | C0505913 | B6109559 | E7 | 18/12/2024 | VN02015005820 | Hồ sơ đủ |
| 142 | Lê Minh Đức | 10/06/1990 | C5585796 | E7 | 03/01/2025 | VN02018004728 | Hồ sơ đủ | |
| 143 | Đỗ Quốc Tuấn | 17/09/1982 | C5579101 | E7 | 11/12/2024 | VN02018002422 | Hồ sơ đủ | |
| 144 | Nguyễn Văn Hưng | 07/10/1987 | N2477458 | B6118678 | E7 | 16/10/2024 | VN02018008561 | Hồ sơ đủ |
| 145 | Ứng Mộng Tuyến | 01/03/1990 | N2391735 | B6112348 | E7 | 17/12/2024 | VN32019000107 | Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서) |
| 146 | Trần Bá Nam | 20/03/1999 | C7971757 | E7 | 16/12/2024 | VN02019005009 | Hồ sơ đủ | |
| 147 | Nguyễn Văn An | 28/11/1991 | N2280266 | B4610093 | E7 | 19/12/2024 | VN02018007540 | Hồ sơ đủ |
| 148 | Lê Trọng Hùng | 05/09/1991 | C9587610 | E7 | x | VN32020000574 | Bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài (외국인등록사실증명서) Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람 – 전체 체류자격 세부코드, 체류자격 변경 상세 내용) Bổ sung photo 02 mặt chứng minh thư người nước ngoài rõ nét |
|
| 149 | Hoàng Minh Lương | 25/09/1985 | C5584831 | E7 | 06/01/2025 | VN02018006184 | Hồ sơ đủ | |
| 150 | Nguyễn Văn Huấn | 13/09/1990 | C1865535 | F6 | 05/12/2024 | VN02018006790 | Hồ sơ đủ | |
| 151 | Nguyễn Văn Huy | 07/04/1986 | N2428257 | B6122512 | E7 | 06/12/2024 | VN32018000002 | Hồ sơ đủ |
| 152 | Lê Thiêm Tiến | 15/03/1982 | N2298279 | B5884297 | E7 | 23/12/2024 | VN32019000177 | Hồ sơ đủ |
| 153 | Đào Đắc Điểm | 02/12/1990 | Q00612867 | C0512946 | E7 | 09/01/2025 | VN02015005530 | Hồ sơ đủ |
| 154 | Nguyễn Văn Hiếu | 25/07/1988 | N2371683 | B6034056 | E7 | 13/12/2024 | VN02019003384 | Hồ sơ đủ |
| 155 | Dương Văn Thắng | 11/01/1993 | C9621529 | B6028581 | E7 | 30/12/2024 | VN02015002909 | Hồ sơ đủ |
| 156 | Dương Kim Hùng | 03/10/1993 | C4155673 | E7 | 17/12/2024 | VN02018007488 | Hồ sơ đủ | |
| 121 | Nhữ Văn Lợi | 25/11/1993 | N2392642 | C2432815 | E7 | 26/12/2024 | VN02016006275 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) |







