Đang tải tỷ giá...

Cập nhật lần cuối: Đang tải...

Colab

Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ ngày 13/01/2025 – 17/01/2025

Hình ảnh từ GO-KOREA: 473156614 583653007969727 5934532114057109464 n

VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC

DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ NGÀY 13/01/2025 – 17/01/2025

TT Họ và tên Ngày sinh Số HC mới Số HC cũ Visa lưu trú mới Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới Mã số VN Ghi chú
58 Chu Trung Nghĩa 16/01/1990 C9387613 B4588138 E7 16/12/2024 VN02015002730 Bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài (외국인등록사실증명서)
59 Nguyễn Văn Khoa 27/05/1990 C7786363 E7 13/12/2024 VN32019000569 Hồ sơ đủ
60 Nguyễn Văn Có 11/07/1992 N2428901 B5998637 E7 29/11/2024 VN02014003911 Hồ sơ đủ
61 Nguyễn Sỹ Đức 20/12/1990 N2475919 B6107493 E7 13/12/2024 VN32019000138 Hồ sơ đủ
62 Phạm Văn Luân 10/06/1991 N2233285 B4370153 E7 01/11/2024 VN02018007842 Hồ sơ đủ
63 Hà Đình Hùng 05/08/1999 C4666779 E7 18/12/2024 VN02018006936 Hồ sơ đủ
64 Nguyễn Tiến Huỳnh Đức 20/01/1998 C7183492 E7 13/11/2024 VN02019004318 Hồ sơ đủ
65 Đỗ Công Hùng 03/06/1997 C2430029 E7 02/12/2024 VN02016006048 Hồ sơ đủ
66 Trần Trọng Trực 07/01/1990 C0890038 E7 02/12/2024 VN02016007589 Hồ sơ đủ
67 Đào Khả Cường 09/09/1998 C5498995 E7 08/11/2024 VN02018007758 Hồ sơ đủ
68 Phạm Xuân Bắc 21/09/1984 C9481663 B6110032 E7 21/11/2024 VN32019000069 Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)
69 Trần Đình Trung 06/11/1990 C3662631 E7 13/12/20204 VN02017002361 Hồ sơ đủ
70 Nguyễn Doãn Long 18/05/1988 N2430138 B6135094 E7 13/12/2024 VN32019000115 Hồ sơ đủ
71 Trương Đại Tình 17/08/1988 N2454576 B6113331 E7 14/11/2024 VN32019000626 Hồ sơ đủ
72 Trần Văn Minh 19/06/2000 C8167721 E7 28/10/2024 VN02019003916 Hồ sơ đủ
73 Hoàng Diệu Linh 09/09/2001 C7849800 F6 04/12/2024 Bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài (외국인등록사실증명서)
74 Trần Đại Thắng 07/05/1983 C4669385 E7 13/12/2024 VN02019002992 Hồ sơ đủ
75 Bùi Phước Bửu 17/09/1995 C8262879 E7 21/11/2024 VN02019004273 Hồ sơ đủ
76 Lê Hữu Hùng 08/02/1992 C5429442 E7 18/12/2024 VN02018003888 Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)
77 Phạm Ngọc Sơn 14/04/1990 C6548271 E7 29/11/2024 VN32020000021 Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)
78 Nguyễn Văn Thắng 20/02/1990 N2307767 B5414141 E7 13/12/2024 VN02014001965 Hồ sơ đủ
79 Trương Văn Thông 24/09/1996 C2441211 E7 12/12/2024 VN02016007414 Hồ sơ đủ
80 Cao Văn Long 12/01/1995 C5579426 E7 02/01/2025 VN02018005853 Hồ sơ đủ
81 Nguyễn Thị Bích Phượng 15/08/1983 C6900484 B3910486 E7 05/12/2024 VN02018008572 Hồ sơ đủ
82 Hoàng Nghĩa Thanh 07/08/1986 C0380885 B6113453 E7 06/12/2024 VN02015003169 Hồ sơ đủ
53 Nguyễn Doãn Phúc 20/10/1992 Q00420133 B8963145 E7 04/12/2024 VN02019003092 Đã bổ sung hồ sơ (2025)
41 Đinh Đăng Tuyến 05/03/1985 P01099322 B8957813 E7 13/12/2024 VN02016006523 Đã bổ sung hồ sơ (2025)
1294 Võ Quang Thắng 12/04/1988 N2393276 B6131820 E7 20/11/2024 Đã bổ sung hồ sơ (2025)
51 Vũ Văn Thành 25/06/1985 C6324309 E7 18/12/2024 VN32019000716 Bổ sung Giấy chứng nhận việc làm (재직증명서)
Bổ sung bản photo 02 mặt của chứng minh thư người nước ngoài

Bài viết liên quan